Hành trình đức tin – Sống ơn gọi Mến Thánh Giá
NQ. DIỄM KIỀU
Chiêm ngắm lại hành trình của Ápraham, tôi thầm lặng cảm nhận một mẫu gương sống động của đức tin và sự phó thác tuyệt đối. Ápraham đã rời bỏ quê cha đất tổ, không phải vì ông hiểu rõ tương lai, cũng không phải vì ông nắm chắc phần thưởng, mà chỉ vì ông tin vào Đấng đã gọi ông. Ông không bám víu vào nội dung của lời hứa, nhưng bám vào chính Đấng đã hứa – và chính nhờ vậy, ông trở thành mối phúc cho muôn dân.
Niềm tin ấy không phải là một ý niệm, mà là một chọn lựa sống động – tin dẫu chưa thấy, vâng phục dù không hiểu, phó thác dù không cầm chắc kết quả. Ápraham để Chúa tự do dẫn dắt cuộc đời mình, và ông bình an bước đi trong tay Đấng dẫn đường.
Tôi nhìn lại chính mình – một nữ tu Mến Thánh Giá đang sống giữa nhiều đổi thay ở ngoài xã hội, trong giáo phận và ngay trong Hội Dòng. Giữa những chuyển động nhân sự trong Hội Dòng, có lúc tôi thấy mình lo lắng, nghi ngại, mong muốn giữ lại những gì quen thuộc. Thậm chí, tôi sợ cả những điều mà Chúa có thể đưa đến. Mang theo về tuần phòng tâm trạng vui buồn lẫn lộn, lo lắng hồi hộp đan xen… Lời giảng hôm nay – như ly nước mát giữa sa mạc – đã nhắc tôi nhớ rằng: ơn gọi không phải là một kế hoạch do tôi vẽ ra, mà là một hành trình Chúa viết từng ngày.
Tôi không cần biết hết những gì đang chờ phía trước, chỉ cần giữ một lòng tin tưởng và phó thác như Ápraham – tin rằng, dù đi đến đâu, Đấng gọi tôi vẫn ở đó; và nơi nào có Chúa, nơi đó là bình an. Tĩnh tâm không chỉ là một điểm dừng, mà là lúc để tôi buông ra đôi tay đang muốn kiểm soát, để học lại cách bước đi với Chúa – từng ngày, từng việc, từng đổi thay – trong niềm tin đơn sơ và lòng phó thác sâu xa.
Có lẽ ai sống đời dâng hiến cũng sẽ đến một thời điểm mà sự chắc chắn không còn nữa – khi mọi thứ quen thuộc bỗng chao đảo, những chuyển đổi phía trước khiến lòng người bối rối. Nhưng chính trong những lúc như thế, đức tin mới thật sự là đức tin. Tin không phải khi mọi điều đều rõ ràng, mà là khi giữa mờ tối, người ta vẫn bước đi. Ápraham không cần biết hết tương lai, chỉ cần biết Đấng gọi ông là ai. Và chính sự tin tưởng ấy đã mở ra một tương lai không ngờ cho ông và cả dòng dõi ông.
Tôi nghiệm ra: điều quan trọng không phải là tôi sẽ đi đâu, đảm nhiệm gì, ở cộng đoàn nào… mà là tôi đang tin vào ai, và tôi cho phép Chúa dẫn tôi tới đâu trong hành trình của Ngài. Ơn gọi không cần được “ổn định”, mà cần được “trao phó”. Bởi chính khi tôi buông kiểm soát, tôi mới thật sự cho Chúa quyền thực hiện điều Ngài muốn nơi tôi. Sự bình an thật không đến từ sự sắp xếp hợp lý, mà từ một niềm tin sâu thẳm: dù thay đổi có đến thế nào, Chúa vẫn là Đấng trung thành. Và nếu tôi còn tin, thì tôi còn có thể bước tiếp – từng bước nhỏ, nhưng vững vàng.
Có một lời nguyện đã ở bên tôi từ thuở đầu đời dâng hiến: “Xin cho con được trung thành theo Chúa đến trọn đời.” Ngày xưa, tôi đọc lời ấy với lòng sốt sắng nhưng đơn sơ. Hôm nay, trong ánh sáng của một ngày tĩnh tâm, sau bao năm tháng đi qua yếu đuối, khô cằn, tôi mới hiểu: đó không chỉ là ước nguyện, mà còn là một lời thú nhận – con không thể trung thành nếu không được ở lại trong lòng trung tín của Chúa.
Ơn gọi, suy cho cùng, không khởi đi từ ý chí của con người, mà bắt đầu từ ánh nhìn và sự quyến rũ của Thiên Chúa. Ngôn sứ Giêrêmia đã từng run sợ khi được gọi. Ông thưa với Chúa: “Ôi, lạy Chúa, con không biết ăn nói, vì con còn quá trẻ!” (Gr 1,6). Và Chúa đáp: “Đừng nói ngươi còn trẻ… Ta sai ngươi đi đâu, ngươi cứ đi; Ta truyền cho ngươi nói gì, ngươi cứ nói. Đừng sợ, vì Ta ở với ngươi.” (x. Gr 1,7–8). Rồi, đến một thời điểm không thể cưỡng lại, Giêrêmia thốt lên: “Lạy Chúa, Ngài đã quyến rũ con, và con đã để cho Ngài quyến rũ. Ngài mạnh hơn con, và Ngài đã thắng.” (Gr 20,7). Ơn gọi là thế – không phải ta tìm đến Chúa, mà là Chúa chủ động tìm đến, kiên trì, dịu dàng, quyến rũ… cho đến khi ta không thể không “để cho Ngài làm”.
Và để bước vào hành trình ấy, điều duy nhất ta cần là lòng tin và sự ngoan nguỳ để cho Chúa thắng – thắng trong tình yêu, trong thánh ý, trong lòng trung tín của Ngài.
Sự trung tín ấy không phải là điều mơ hồ. Thánh Kinh đã khắc họa thật sống động qua hình ảnh của sách Hôsê: “Ta sẽ đưa nó vào sa mạc, để thổ lộ tâm tình cùng nó… Ta sẽ lập hôn ước với ngươi đến muôn đời… trong tín thành và tình yêu.” (x. Hs 2,16–22). Thiên Chúa như người chồng thủy chung, nhẫn nại chờ đợi người vợ phản bội trở về – không vì nàng đáng tha, mà vì Ngài không thể ngừng yêu thương.
Còn tôi, tôi lại run rẩy trước tình yêu ấy. Tôi sợ lỗi lầm của mình lớn hơn lòng thương xót của Chúa. Tôi nghi ngờ rằng mình đã đi quá xa để có thể quay về. Tôi quên rằng: ơn gọi không mất đi vì tôi vấp ngã, mà chỉ mất đi khi tôi ngừng tin vào tình yêu của Đấng đã gọi mình. Từ đó, mọi thứ trở nên nặng nề: phục vụ trở thành gánh nặng, tương quan trở nên hình thức và vụ lợi, ơn gọi khô héo và cằn cỗi. Lòng tôi dựng lên những bức tường – không để Chúa bước vào, cũng chẳng muốn bước ra. Tôi khô cạn không phải vì Chúa quên gửi mưa ân sủng, mà vì tôi đã khép lòng mình lại.
Ơn gọi Giêrêmia nhắc tôi một điều sâu sắc: Chúa không cần những con người mạnh mẽ. Chúa cần những tâm hồn biết để Ngài quyến rũ. Ơn gọi không đòi hỏi tôi phải “làm được gì cho Chúa” trước đã, mà là dám để Ngài làm điều gì đó nơi tôi. Và chính từ sự mềm yếu ấy, Chúa sẽ thắng – thắng bằng lòng nhân từ, thắng bằng ân sủng.
Ơn gọi của tôi có thể đang bị che khuất bởi mỏi mệt, khô héo và tự khép lòng. Nhưng nếu hôm nay, tôi đủ khiêm nhường để nói như Giêrêmia: “Ngài đã quyến rũ con… và con để cho Ngài quyến rũ.” (Gr 20,7), thì hành trình có thể bắt đầu lại – không bằng sức tôi, mà bằng lòng trung tín không mỏi mệt của Thiên Chúa.