Còn lại gì sau những ngày tĩnh tâm

CÒN LẠI GÌ SAU NHỮNG NGÀY TĨNH TÂM

ĐV. KIỀU VƯƠNG

TẠM GÁC LẠI ĐỂ TRỞ VỀ

Giữa nhịp sống tu trì tưởng chừng đều đặn nhưng không ít lúc chộn rộn, tôi đã chọn tạm gác lại mọi lo toan, bổn phận, và cả những thao thức đang đè nặng trong lòng… để trở về với Chúa, trong kỳ tĩnh tâm năm mà Mẹ Hội Dòng đã dành cho khối Học Viện chúng tôi. Trở về – không phải là một hành trình xa xôi về mặt thể lý – nhưng là một cuộc trở về nội tâm: trở về với chính mình, và nhất là trở về với Đấng đã yêu thương tôi từ thuở đời đời.

Giữa những tất bật và bổn phận thường ngày, kỳ tĩnh tâm như một khoảng dừng thánh thiêng giúp tôi bước ra khỏi vòng xoáy của công việc, ra khỏi những ồn ào của những lời nói, những lắng lo thường ngày, để lắng nghe Chúa cách sâu xa hơn. Chính trong sự thinh lặng ấy, tôi cảm nhận ra rằng Chúa vẫn đang âm thầm đồng hành, nâng đỡ và hướng dẫn từng bước trong hành trình ơn gọi của tôi.

Sau những ngày sống trong thinh lặng, cầu nguyện và lắng nghe tiếng Chúa trong kỳ tĩnh tâm vừa qua, lòng tôi trào dâng niềm tri ân và cảm mến. Thật khó để diễn tả hết bằng lời những gì Chúa đã âm thầm thực hiện nơi tâm hồn tôi: những vết thương được xoa dịu, những khúc mắc được soi sáng, và trên hết là cảm nghiệm sâu xa hơn về tình yêu và lòng trung tín của Thiên Chúa dành cho đời dâng hiến của tôi.

Trong những giờ phút thinh lặng, khi tâm hồn tôi được mời gọi bước sâu vào sự hiện diện của Thiên Chúa, hình ảnh Đức Maria – người nữ tín thác – đã in đậm trong trái tim tôi. Tôi nhìn ngắm Mẹ không chỉ như một người được Thiên Chúa tuyển chọn cách đặc biệt, nhưng còn như một mẫu gương sống động cho hành trình bước theo Chúa của tôi.

Kỳ tĩnh tâm vừa qua mang một dấu ấn đặc biệt – khi tôi được mời gọi nhìn ngắm Đức Maria trong chương trình của Thiên Chúa, để từ đó khám phá lại hành trình ơn gọi của mình trong ánh sáng của Đức Giêsu và Mẹ Người.

1. Lời đáp của Đức Maria – tiếng “Xin vâng” của tình yêu

Một trong những hình ảnh đánh động tôi nhất trong kỳ tĩnh tâm chính là giây phút Đức Maria thưa “Xin vâng” trước sứ thần. Mọi sự trong chương trình cứu độ đều bắt đầu từ một lời đáp, nhưng không phải là lời đáp miễn cưỡng, mà là lời thưa tự nguyện, trong tự do, tin tưởng và yêu thương.

Mẹ đã không được báo trước điều gì rõ ràng. Sứ thần không đưa cho Mẹ một lộ trình cụ thể, không có bảo đảm rằng mọi chuyện sẽ suôn sẻ. Vậy mà Mẹ vẫn thưa: “Này tôi là tôi tớ Chúa, tôi xin vâng như lời sứ thần truyền.” Một lời thưa ngắn ngủi, đơn sơ, nhưng mở ra cả một lịch sử mới cho nhân loại. Tôi suy gẫm thật nhiều về giây phút ấy. Và tôi tự hỏi: Nếu là tôi, liệu tôi có dám thưa “xin vâng” khi chẳng hiểu hết? Khi những điều Chúa mời gọi vượt quá tầm tay và sự an toàn của tôi? Lời “xin vâng” của tôi có còn mạnh mẽ như những ngày đầu đời tu, hay đã bị mài mòn bởi thói quen, bởi sự thỏa hiệp, bởi nỗi sợ hy sinh?

Lời đáp của Đức Maria không chỉ là một hành vi của trí tuệ hay cảm xúc, nhưng là hoa trái của một đời sống nội tâm sâu xa, luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng. Mẹ đã “giữ mọi sự và suy niệm trong lòng” (Lc 2,19), để khi giờ của Thiên Chúa đến, Mẹ có thể nhận ra và đáp lại cách trọn vẹn. Với Mẹ, “xin vâng” không phải là một lần rồi xong, mà là một hành trình liên lỉ, tiếp nối qua từng biến cố: khi sinh con nơi hang đá nghèo hèn, khi đưa con trốn sang Ai Cập, khi nuôi dạy con trong thinh lặng, và đỉnh cao là khi đứng dưới chân Thánh Giá, vẫn trung thành trong đau đớn đến tận cùng.

Tôi nghiệm ra rằng, đời tu cũng là một chuỗi dài của những lời “xin vâng” âm thầm – với những chọn lựa mỗi ngày, với những giới hạn bản thân, với đời sống cộng đoàn không phải lúc nào cũng dễ chịu, với những hy sinh không hồi đáp, với những lúc chẳng ai hiểu hay cảm thông.

Và như Mẹ, tôi được mời gọi tin rằng: Thiên Chúa có chương trình lớn hơn điều tôi hiểu. Điều Ngài cần nơi tôi không phải là sự hoàn hảo, mà là một con tim sẵn sàng thưa “xin vâng” mỗi ngày.

2. Bài ca Magnificat – lời ca của người biết mình được yêu

Magnificat – bài ca mà Đức Maria cất lên không phải từ khung cảnh vinh quang hay an toàn, nhưng giữa hành trình vội vã lên đường, mang thai, và dấn thân phục vụ. Vậy mà lời ca ấy vẫn trào ra cách tự nhiên từ một tâm hồn tràn đầy xác tín: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên Chúa, Đấng cứu độ tôi.”

Khi tôi lặng thinh suy niệm bài ca ấy trong kỳ tĩnh tâm, tôi được chất vấn tận đáy lòng: Tôi có còn biết ca ngợi Chúa không? Có còn nhận ra mình là người được yêu, được tuyển chọn và gìn giữ trong ơn gọi không? Hay tôi đã để thói quen, áp lực, so sánh, thất vọng che khuất lòng biết ơn trong tôi?

Bài ca Magnificat mời tôi trở về lại với ơn gọi không phải như một bổn phận, mà như một ân huệ – một cuộc đời tôi không xứng đáng, nhưng được ban cách nhưng không. Nếu tôi sống như người được yêu, chắc chắn tôi sẽ nhẹ nhàng hơn, yêu thương hơn, và biết mở lòng ca ngợi hơn – không chỉ bằng môi miệng, mà bằng toàn bộ cuộc đời tận hiến của mình.

3. Cuộc đời mới với Đức Giêsu – bắt đầu từ trong tâm hồn

Sau những ngày sống thinh lặng bên Chúa, tôi cảm thấy như được Người thì thầm trong tim:
“Con có muốn bắt đầu lại với Thầy không?”

Không phải vì tôi đã thất bại, nhưng vì Chúa luôn khao khát canh tân tôi mỗi ngày, để tôi không sống ơn gọi như một thói quen, mà như một cuộc đời mới – sinh động và đầy tình yêu. Cuộc đời mới với Chúa không cần thay đổi môi trường, mà chỉ cần tôi đặt Chúa lại đúng vị trí – ở trung tâm trái tim tôi. Từ đó, tất cả những gì tôi sống – lời kinh, giờ phục vụ, đời sống cộng đoàn – sẽ mang một sức sống khác: nhẹ nhàng hơn, vui hơn, vì tôi biết tôi không bước đi một mình.

4. Thăng trầm với đức giêsu – ở lại khi không còn cảm xúc

Không phải lúc nào theo Chúa cũng là những ngày bình yên. Có những lúc tôi cảm thấy mỏi mệt, khô khan, lạc lối. Có những ngày cầu nguyện trở thành gánh nặng, và lời “xin vâng” trong đời tu nghe như một tiếng vọng xa xôi. Kỳ tĩnh tâm giúp tôi cảm nhận sâu xa hơn rằng: Chúa Giêsu không đòi tôi phải luôn mạnh mẽ. Ngài chỉ cần tôi trung tín – không bỏ cuộc. Ngài yêu tôi không vì tôi nhiệt thành, mà vì tôi thuộc về Ngài. Khi tôi dám ở lại với Chúa trong thăng trầm, thì chính những lúc tưởng như hoang vắng lại trở thành những khoảnh khắc sâu nhất của đức tin – nơi tình yêu vượt qua cảm xúc, và trung tín trở thành chứng tá.

5. Tình yêu và hy lễ – tình yêu biến mọi sự thành của lễ

Khi tôi ngồi trong nguyện đường, chiêm ngắm Thánh Thể, tôi nhận ra nơi đó có một tình yêu đang tự hiến đến tận cùng – không giữ lại gì cho mình. Và tình yêu ấy vẫn tiếp tục tự hiến từng ngày, từng giờ, để tôi có thể được sống, được yêu thương, được nâng đỡ. Tôi bắt đầu thấy rõ hơn rằng: tình yêu thật luôn đi kèm với hy lễ. Không phải như một gánh nặng, nhưng như một hệ quả tự nhiên. Ai yêu thì cũng muốn cho đi, và ai muốn sống trọn tình yêu thì không thể tránh khỏi sự từ bỏ chính mình.

Trong đời tu, có biết bao hy lễ âm thầm: hy lễ của những lúc bị hiểu lầm, hy lễ của sự nhẫn nại trong cộng đoàn, của sự từ bỏ ý riêng, của những giờ cầu nguyện khô khan, của những ngày phục vụ không được công nhận… Nếu không có tình yêu, những hy lễ ấy dễ trở thành oán trách. Nhưng nếu có tình yêu, chúng lại trở nên của lễ ngọt ngào dâng lên Thiên Chúa – như hương thơm hòa tan vào cuộc đời.

6. Chìm sâu trong tình yêu giêsu – ở lại, chỉ để được yêu

Có những lúc trong kỳ tĩnh tâm, tôi chẳng biết cầu nguyện điều gì. Tôi chỉ ngồi đó – lặng yên trước Thánh Thể, không xin gì, không nói gì, chỉ để ở lại. Và tôi nhận ra: ở lại với Chúa, trong sự đơn sơ và trống rỗng ấy, lại chính là lời cầu nguyện đẹp nhất.

Tôi không cần làm gì để được Chúa yêu. Ngài chỉ cần tôi để cho Ngài yêu. Đó là điều khó nhất: buông mình vào tình yêu Chúa, chìm sâu không chống cự. Không lo lắng, không toan tính, không đòi hỏi mình phải “xứng đáng” – chỉ là một trái tim mở ra, để được lấp đầy.

Tôi nghiệm ra: nếu tôi thật sự chìm sâu trong tình yêu Giêsu, thì mọi sự khác sẽ được đặt lại đúng chỗ. Mọi mỏi mệt sẽ trở nên nhẹ hơn, mọi hy sinh sẽ trở nên có ý nghĩa, và mọi người tôi gặp cũng sẽ được nhìn bằng ánh mắt cảm thông hơn.

7. Người nữ tỳ trung tín – âm thầm nhưng đẹp lòng chúa

Khi tôi chiêm ngắm Đức Maria, không có phép lạ nào Mẹ làm, không có lời giảng dạy nào được ghi lại. Nhưng Mẹ được gọi là “người nữ tỳ trung tín.” Chính sự trung tín ấy đã làm nên vẻ đẹp đích thực của Mẹ – và là lời mời gọi tha thiết dành cho tôi.

Trung tín không phải là điều dễ. Trung tín đòi tôi sống thật trong điều nhỏ nhất, sống đúng với ơn gọi, đúng với bổn phận, dù chẳng ai thấy, chẳng ai công nhận. Sự trung tín của tôi không cần được vỗ tay, không cần kết quả tức thì, chỉ cần một trái tim bền bỉ, biết yêu mà không mỏi mệt.

8. Người mẹ dưới chân thánh giá – ở lại trong đau khổ

Không ai hiểu đau khổ của Thánh Giá như Đức Maria. Mẹ đã từng nghe lời hứa từ Sứ Thần, từng ẵm con trong tay, từng thấy con mình rao giảng, chữa lành – rồi giờ đây, đứng đó, bất lực, chỉ còn sự im lặng tan nát.

Mẹ đã không bỏ đi. Mẹ đứng đó, không phải vì Mẹ mạnh mẽ, nhưng vì Mẹ trung thành trong yêu thương. Dưới chân Thánh Giá, Mẹ không lý giải, không thắc mắc, không oán than. Mẹ chỉ hiện diện – với ánh mắt đau đớn nhưng vẫn tin tưởng.

Tôi cảm thấy mình được mời gọi rất mạnh mẽ: dám ở lại với Chúa Giêsu trong đau khổ, không trốn tránh, không tìm lối thoát dễ dàng. Ở lại trong những giới hạn cá nhân, của những lúc cảm thấy mất định hướng. Nếu Mẹ đã có thể đứng dưới Thánh Giá, thì tôi cũng có thể học đứng – với Mẹ. Không phải bằng sức riêng, nhưng bằng tình yêu – tình yêu của một người môn đệ, biết rằng tình yêu thật không bỏ đi khi đau khổ đến.

9. Người mẹ giữa cộng đoàn các môn đệ – âm thầm nuôi dưỡng đức tin

Sau tất cả biến cố: Truyền tin, sinh con, theo Chúa, chứng kiến cuộc tử nạn, rồi phục sinh – Đức Maria không trở về sống ẩn mình trong an nhàn. Mẹ hiện diện giữa cộng đoàn các môn đệ, không lên tiếng, không chỉ huy, nhưng cầu nguyện, hiện diện, nâng đỡ.

Tôi nghiệm ra: đời sống tận hiến không thể tách rời cộng đoàn. Tôi không thể yêu Chúa mà không yêu chị em. Tôi không thể cầu nguyện thật nếu không sẵn lòng hiện diện thật. Và sự hiện diện ấy – giống như Mẹ – đôi khi chỉ là một cái nhìn cảm thông, một lời cầu nguyện âm thầm, một sự kiên nhẫn và hi sinh lặng lẽ.

TRỞ VỀ, ĐỂ TIẾP TỤC “XIN VÂNG”

Kỳ tĩnh tâm khép lại, nhưng không có gì thật sự kết thúc. Những giờ phút lặng thinh bên Chúa, những ánh nhìn nội tâm về Đức Maria, những chất vấn âm thầm trong cõi lòng… tất cả đang trở thành nguồn mạch âm ỉ, tiếp tục nuôi dưỡng hành trình đời tu của tôi.

Tôi không mang về những cảm xúc rực rỡ. Nhưng tôi mang về một xác tín dịu dàng: Thiên Chúa vẫn đang bước đi với tôi, như đã bước đi với Mẹ Maria. Ngài vẫn mời gọi tôi mỗi ngày, không phải làm điều phi thường, mà chỉ đơn giản là sống lời “xin vâng” hôm nay – thật, trọn vẹn, và yêu thương.

Tôi hiểu rằng: đời tận hiến không đo bằng những gì tôi làm được, mà bằng sự trung tín trong những điều nhỏ bé. Trung tín sống lời kinh sớm chiều. Trung tín với cộng đoàn. Trung tín trong phục vụ âm thầm. Trung tín cả khi lòng nguội lạnh.

Mẹ Maria không dạy tôi phải làm nhiều điều. Mẹ chỉ mời tôi sống thật với ơn gọi mình đã chọn, và dám ở lại trong tình yêu của Chúa – dù có lúc không hiểu, dù có lúc lòng rỉ máu.

Giờ đây, tôi bước ra khỏi kỳ tĩnh tâm với một trái tim nhẹ hơn – và sâu hơn. Tôi không biết tương lai sẽ thế nào. Nhưng tôi tin rằng, nếu Chúa ở với tôi, thì không gì là quá sức.

Và nếu có Mẹ đồng hành, tôi có thể tiếp tục thưa “xin vâng” – mỗi ngày, mỗi biến cố, mỗi chặng đường, góp nên bài ca Magnificat âm thầm, để dù ở đâu, làm gì, tôi cũng thuộc trọn về Chúa – và trở nên dấu chỉ của tình yêu Ngài cho thế giới hôm nay.